--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đủng đa đủng đỉnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đủng đa đủng đỉnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đủng đa đủng đỉnh
Your browser does not support the audio element.
+
xem đủng đỉnh (láy)
Lượt xem: 787
Từ vừa tra
+
đủng đa đủng đỉnh
:
xem đủng đỉnh (láy)
+
bắt thóp
:
To see the cloven hoof of, to know the ulterior motive ofkẻ gian bị bắt thóp đã phải khai ra cảthe criminal had to confess everything because his ulterior motive was known (because his cloven hoof was seen)
+
nhấm nháy
:
WinkHai chú bé nhấm nháy với nhauThe two boys winked at each other
+
giàu sụ
:
Very rich, very wealthy
+
óng ánh
:
shining